Có 2 kết quả:

现代 xiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ現代 xiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hiện đại, hiện nay, thời nay, tân thời

Từ điển Trung-Anh

(1) modern times
(2) modern age
(3) modern era

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hiện đại, hiện nay, thời nay, tân thời

Từ điển Trung-Anh

(1) modern times
(2) modern age
(3) modern era

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0